QRコード
QRCODE
アクセスカウンタ
読者登録
Chúng tôi sẽ gửi những bài viết mới nhất đến địa chỉ email đăng ký. Xóa Tại đây
Số lượng người đọc hiện tại là 0 người
プロフィール
てんてん

2025/04/30

【英単語】calmを徹底解説!意味、使い方、例文、読み方

calmは【リラックスして、心配したり怖がったりしない】意味として使われています。和訳しますと【(人の態度などが)穏やかな】になります。読み方はkɑːmです。豊富な例文及び運用法を通して「calm」の意味を学びましょう!。徹底解説「calm」の意味、使い方、例文、覚え方を紹介!多様なニュアンスを理解し、正しい...



例文a calm voice落ち着いた声


例文He spoke slowly and calmly.彼はゆっくりと落ち着いて話した。


例文The police tried to calm the crowd.警察は群衆を落ち着かせようとした.


例文a calming effect心を落ち着かせる効果


https://eigo-bunpou.com/calm/
Posted by てんてん at 17:09│Comments(0)
Vui lòng nhập chính xác dòng chữ ghi trong ảnh
 
<Chú ý>
Nội dung đã được công khai, chỉ có chủ blog mới có thể xóa